Sự tham gia của khối tư nhân, cùng chiến lược xã hội hóa đầu tư hạ tầng, đang mở ra cơ hội lớn để ngành hàng không Việt Nam vươn xa hơn trong khu vực. Từ việc cải thiện cơ sở hạ tầng đến nâng cao chất lượng dịch vụ, đây là thời điểm vàng để ngành hàng không tạo dựng vị thế cạnh tranh mạnh mẽ trên bản đồ thế giới.
Với sự phát triển mạnh mẽ của các hãng hàng không, sự đầu tư bài bản vào cơ sở hạ tầng sân bay và thành tựu nổi bật trong an toàn hàng không, ngành hàng không Việt Nam đang đứng trước cơ hội vàng để vươn tầm khu vực. Xã hội hóa hạ tầng hàng không được xem là giải pháp cốt lõi, vừa tháo gỡ điểm nghẽn tài chính vừa tạo động lực để Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu trở thành trung tâm trung chuyển hàng không khu vực và thế giới.
Ngành hàng không Việt Nam đã ghi nhận nhiều bước tiến quan trọng trong những năm gần đây, với ba điểm sáng nổi bật: sự tham gia của các hãng hàng không tư nhân, đầu tư vào cơ sở hạ tầng sân bay và cải thiện an toàn hàng không. Đây là những yếu tố nền tảng góp phần không nhỏ vào việc thúc đẩy ngành hàng không trở thành một trụ cột quan trọng của nền kinh tế và hội nhập quốc tế.
Hiện tại, bên cạnh Vietnam Airlines (thành lập năm 1956), Việt Nam đã có thêm Pacific Airlines (thành lập năm 1991) và ba hãng hàng không tư nhân là Vietjet Air (thành lập năm 2007), Bamboo Airways (thành lập năm 2018) và Vietravel Airlines (thành lập năm 2019). Đặc biệt, năm 2007 chứng kiến sự ra đời của Vietjet Air, đánh dấu lần đầu tiên khối tư nhân tham gia vào lĩnh vực hàng không. Điều này không chỉ mang lại luồng gió mới cho ngành mà còn thúc đẩy sự cạnh tranh, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm giá vé, mang lại lợi ích lớn hơn cho người tiêu dùng.
Tuy nhiên, với một đất nước có quy mô dân số 100 triệu người, chỉ có 5 hãng hàng không là chưa đủ để đáp ứng nhu cầu vận chuyển ngày càng tăng cao. Các quốc gia trong khu vực ASEAN như Thái Lan hay Indonesia, với dân số tương đồng, đều sở hữu nhiều hơn 10 hãng hàng không, điều này cho thấy Việt Nam còn rất nhiều dư địa để phát triển. Hy vọng rằng, trong tương lai gần, với việc tháo gỡ các điểm nghẽn về thể chế và thủ tục hành chính, sẽ có thêm nhiều hãng hàng không tư nhân ra đời, góp phần tạo nên một hệ sinh thái hàng không phát triển bền vững và gia tăng sức cạnh tranh quốc tế.
Bên cạnh đó, đầu tư vào cơ sở hạ tầng sân bay là yếu tố không thể thiếu để hỗ trợ sự phát triển của ngành. Hiện tại, Việt Nam có 22 cảng hàng không, trong đó có 6 cảng quốc tế, như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng. Theo quy hoạch đến năm 2050, cả nước sẽ có 33 cảng hàng không, bao gồm 14 cảng quốc tế và 19 cảng nội địa.
Việc xây dựng và mở rộng các cảng hàng không không chỉ giúp tăng năng lực tiếp nhận hành khách mà còn tạo điều kiện để các hãng hàng không mở rộng mạng lưới đường bay, kết nối với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới, thúc đẩy giao thương kinh tế và du lịch.
Việt Nam đang đứng trước cơ hội vàng để phát triển ngành hàng không, trong bối cảnh kinh tế tăng trưởng nhanh và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới. Các hãng hàng không giá rẻ đã góp phần thúc đẩy ngành hàng không nội địa, tạo điều kiện cho hàng triệu người dân lần đầu tiên tiếp cận dịch vụ hàng không. Điều này không chỉ giúp gia tăng lưu lượng hành khách mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế ở nhiều địa phương.
Quy hoạch tổng thể phát triển hệ thống cảng hàng không giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050, đặt mục tiêu xây dựng hai trung tâm trung chuyển hàng không lớn tại Hà Nội và TP.HCM. Nội Bài, Long Thành và Chu Lai sẽ được đầu tư để đạt chuẩn 4F của ICAO, giúp Việt Nam sánh vai cùng các sân bay hàng đầu trong khu vực như Changi (Singapore) hay Kuala Lumpur (Malaysia). Các trung tâm này không chỉ đóng vai trò kết nối trong khu vực mà còn hướng tới mục tiêu trở thành đầu mối vận tải quốc tế quan trọng, phục vụ cả hàng hóa và hành khách.
Tuy nhiên, để hiện thực hóa khát vọng này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ và khu vực tư nhân. Việc tháo gỡ các rào cản thủ tục, cải cách thể chế là yếu tố then chốt để khuyến khích sự tham gia mạnh mẽ của các doanh nghiệp tư nhân trong việc đầu tư và phát triển hạ tầng hàng không. Đây chính là nền tảng để biến Việt Nam trở thành trung tâm trung chuyển hàng không của khu vực.
Nguồn lực tài chính từ Chính phủ là có hạn, trong khi nhu cầu đầu tư vào cơ sở hạ tầng hàng không lại ngày càng lớn. Do đó, xã hội hóa đầu tư là giải pháp thiết yếu và hiệu quả nhất để ngành hàng không cất cánh. Quyết định 648/QĐ-TTg của Thủ tướng đã khẳng định quan điểm huy động tối đa nguồn lực xã hội, đảm bảo lợi ích hài hòa giữa nhà nước, doanh nghiệp và người dân. Điều này đặt ra yêu cầu về việc phát triển các chính sách ưu đãi, minh bạch hóa các thủ tục để thu hút sự tham gia của khối tư nhân.
Một ví dụ điển hình cho sự thành công của kinh tế tư nhân là Vietjet Air. Dù không nhận được sự hỗ trợ tài chính từ Chính phủ, Vietjet đã chứng minh khả năng huy động vốn và phát triển bền vững thông qua các mô hình sáng tạo. Trong khi đó, Vietnam Airlines, dù được hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ, vẫn gặp nhiều khó khăn về tài chính. Điều này cho thấy, khi được tạo điều kiện thuận lợi, kinh tế tư nhân không chỉ đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ngành mà còn mang lại hiệu quả cao hơn so với các mô hình truyền thống.
Việc xã hội hóa không chỉ là bài toán tài chính mà còn mở ra cơ hội để doanh nghiệp tư nhân tham gia sâu hơn vào công tác quản lý, vận hành và khai thác hạ tầng hàng không. Điều này không chỉ giúp giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo động lực phát triển lâu dài.
Để xã hội hóa thành công, cần giải quyết các điểm nghẽn về thể chế và thủ tục hành chính. Đặc biệt, việc thúc đẩy đối tác công tư (PPP) là một mô hình lý tưởng, giúp kết hợp nguồn lực tài chính và kinh nghiệm quản lý từ cả khu vực nhà nước và tư nhân. Với chiến lược này, ngành hàng không không chỉ có thể giải quyết bài toán hạ tầng mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện, tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành trung tâm trung chuyển hàng không của khu vực và thế giới.